80 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 6 | 5 | 0 |
79 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 3 | 0 | 0 |
78 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 2 | 1 | 0 |
77 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
76 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
75 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
74 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |