84 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 6 | 0 | 3 | 0 |
82 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 15 | 2 | 3 | 0 |
81 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 9 | 1 | 0 | 0 |
80 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 5 | 2 | 3 | 0 |
79 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 50 | 2 | 1 | 0 |
78 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
77 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
76 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 33 | 36 | 0 | 1 | 0 |
75 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 41 | 1 | 1 | 0 |
74 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 28 | 4 | 1 | 0 |
73 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 16 | 2 | 2 | 0 |
72 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
71 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 34 | 37 | 2 | 2 | 0 |
70 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 16 | 18 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Delicias #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 34 | 49 | 2 | 1 | 0 |
67 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Uçmakdere Forest | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |