83 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 0 | 13 | 6 | 0 |
82 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 35 | 0 | 25 | 5 | 0 |
81 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 1 | 25 | 3 | 0 |
80 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 1 | 24 | 3 | 0 |
79 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 0 | 12 | 14 | 1 |
78 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 1 | 15 | 3 | 0 |
77 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 1 | 16 | 3 | 0 |
76 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 2 | 14 | 2 | 0 |
75 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 1 | 7 | 1 | 0 |
74 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 14 | 1 | 0 |
73 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 0 | 6 | 4 | 0 |
72 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
71 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |