80 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 16 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 13 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 5 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |