80 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 30 | 0 | 0 |
79 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 26 | 0 | 0 |
78 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 26 | 0 | 0 |
77 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 31 | 0 | 0 |
76 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 29 | 0 | 0 |
75 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 31 | 1 | 0 |
74 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 31 | 0 | 0 |
73 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 30 | 0 | 0 |
72 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 52 | 16 | 0 | 0 |
71 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 3 | 0 | 0 |
70 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 37 | 5 | 1 | 0 |
69 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 56 | 11 | 0 | 0 |
68 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 2 | 0 | 0 |