80 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 31 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
79 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 22 | 60 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 15 | 53 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
77 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 12 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
76 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 14 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
75 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 10 | 19 | 0 | 0 |
74 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 6 | 0 | 0 |
73 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 6 | 1 | 0 |
72 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |