83 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
81 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 2 | 1 | 3 | 0 |
70 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |