Raimundo Chevas: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGA0YR
83tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]3503040
82tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2315030
81tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2913080
80tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]33210060
79tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]3114090
78tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]3203080
77tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2314080
76tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2302020
75tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2124010
74tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]2010020
73tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago1900020
72tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago2101010
71tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago1800040
70tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago3001080
69tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]3901160
68tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2]4900040
67tt FC Scarborough #4tt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago2400010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng