84 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 13 | 6 | 1 | 1 | 0 |
83 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 10 | 4 | 13 | 0 |
82 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 11 | 8 | 8 | 1 |
81 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 35 | 29 | 28 | 9 | 0 |
80 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 30 | 31 | 10 | 0 |
79 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 4 | 12 | 8 | 0 |
78 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 16 | 10 | 7 | 0 |
77 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 8 | 27 | 7 | 0 |
76 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 12 | 19 | 8 | 0 |
75 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 12 | 24 | 2 | 0 |
74 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 3 | 19 | 9 | 1 |
73 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 48 | 10 | 27 | 4 | 0 |
72 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 61 | 4 | 12 | 9 | 0 |
71 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |