80 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |