82 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 17 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 9 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 20 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 26 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 31 | 0 | 3 | 1 |
77 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 39 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 32 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 38 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 42 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 21 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 25 | 38 | 2 | 1 | 0 |
71 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |