84 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 21 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Xiamen #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 40 | 20 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |