84 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 2 | 0 |
83 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 3 | 0 |
82 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 |
81 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 |
80 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 2 | 0 |
79 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 1 | 0 |
78 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 2 | 0 |
77 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 |
76 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 |
75 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 |
74 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 |
73 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 |
72 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 |
71 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 2 | 0 |
70 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 2 | 0 |
69 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 3 | 1 |
68 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 4 | 0 |
67 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 5 | 0 |