83 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 27 | 0 | 1 | 7 | 0 |
82 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 28 | 1 | 2 | 4 | 0 |
81 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 29 | 2 | 2 | 1 | 0 |
80 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
79 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 1 | 8 | 13 | 0 |
78 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 3 | 15 | 6 | 0 |
77 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 3 | 18 | 4 | 0 |
76 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 1 | 11 | 9 | 0 |
75 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 3 | 18 | 9 | 0 |
74 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 34 | 1 | 16 | 6 | 0 |
73 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 1 | 16 | 10 | 0 |
72 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 25 | 1 | 6 | 6 | 0 |
71 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 0 | 10 | 9 | 0 |
70 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 0 | 1 | 12 | 0 |
69 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
68 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |