84 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 8 | 6 | 5 | 4 | 0 |
83 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 19 | 16 | 7 | 0 |
82 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 14 | 22 | 7 | 0 |
81 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 31 | 16 | 2 | 0 |
81 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 2 | 9 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 61 | 56 | 0 | 0 |
79 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 46 | 35 | 0 | 0 |
78 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 37 | 28 | 1 | 0 |
77 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 23 | 22 | 3 | 0 |
76 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 14 | 12 | 0 | 0 |
75 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 13 | 21 | 2 | 0 |
74 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 10 | 12 | 2 | 1 |
73 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 6 | 3 | 2 | 0 |
72 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 3 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |