80 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 11 | 13 | 5 | 0 |
79 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 10 | 18 | 9 | 0 |
78 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 3 | 29 | 6 | 0 |
77 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
76 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 1 | 19 | 0 | 0 |
75 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 2 | 31 | 4 | 0 |
74 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 37 | 3 | 13 | 5 | 0 |
69 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |