83 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 27 | 11 | 9 | 1 | 0 |
82 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 24 | 12 | 2 | 0 |
81 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 4 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 47 | 19 | 3 | 0 |
79 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 31 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 36 | 7 | 1 | 0 |
77 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 38 | 11 | 4 | 0 |
76 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 40 | 13 | 2 | 0 |
75 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 44 | 3 | 3 | 0 |
74 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 39 | 4 | 1 | 0 |
73 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |