83 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 14 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 0 |