84 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
80 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
75 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 11 | 0 |
67 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |