81 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 1 | 2 | 0 | 0 |
79 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 3 | 4 | 0 |
78 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
76 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 16 | 1 | 3 | 3 | 1 |
75 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 1 |
69 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |