84 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 7 | 0 | 0 |
83 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 9 | 0 | 0 |
82 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 38 | 17 | 1 | 0 |
80 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 15 | 0 | 0 |
79 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 26 | 9 | 0 | 0 |
78 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 14 | 0 | 0 |
75 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 1 | 0 | 0 |
74 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
73 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
72 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 |
69 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
68 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
67 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 16 | 0 | 1 | 0 |