80 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 13 | 11 | 15 | 3 | 0 |
79 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 33 | 18 | 50 | 11 | 0 |
78 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 37 | 31 | 37 | 7 | 1 |
77 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 33 | 27 | 25 | 13 | 0 |
77 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 7 | 18 | 3 | 0 |
75 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 5 | 16 | 5 | 0 |
74 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 9 | 13 | 6 | 1 |
73 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 8 | 10 | 2 | 0 |
72 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 1 | 24 | 0 | 0 |
71 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 1 | 5 | 2 | 0 |
70 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 6 | 2 | 0 |
69 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 |
68 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |