82 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
75 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |