81 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 10 | 1 | 0 |
79 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
77 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Lami | Giải vô địch quốc gia Fiji | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Monywa | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Dongfangshi | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
67 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |