83 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 13 | 2 | 2 | 2 | 1 |
82 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 32 | 0 | 5 | 9 | 1 |
81 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 3 | 7 | 1 |
80 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 0 | 5 | 11 | 0 |
79 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 2 | 6 | 10 | 1 |
78 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 1 | 5 | 9 | 0 |
77 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 5 | 12 | 0 |
76 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 2 | 6 | 10 | 0 |
75 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 5 | 15 | 5 | 1 |
74 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 5 | 12 | 0 |
73 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 1 | 7 | 8 | 0 |
72 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
67 | FC Corbeil-Essonnes #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |