83 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 4 | 2 | 2 | 0 |
80 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 2 | 1 | 0 | 0 |
79 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Ruggell #10 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |