83 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
82 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 12 | 0 | 0 | 0 |
81 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
80 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 12 | 0 | 1 | 0 |
79 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
78 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
76 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |