84 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 11 | 11 | 0 |
83 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 8 | 7 | 0 |
82 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 6 | 8 | 0 |
81 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 4 | 5 | 0 |
80 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |