Narcyz Grądziel: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
74 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 6 | 0 | 0 |
72 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 |
71 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 |
70 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của EGS Torpedo Koczała vào thứ hai tháng 7 25 - 21:42.