84 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
83 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 1 | 4 | 1 | 0 |
82 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 28 | 2 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
80 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |