84 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 125 | 12 | 6 | 0 |
83 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 156 | 22 | 4 | 0 |
82 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 107 | 9 | 7 | 0 |
81 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 104 | 2 | 4 | 0 |
80 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 96 | 3 | 3 | 0 |
79 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 109 | 7 | 1 | 0 |
78 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 99 | 7 | 1 | 0 |
78 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 45 | 2 | 1 | 0 |
76 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 77 | 11 | 0 | 0 |
75 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 58 | 21 | 0 | 1 | 0 |
74 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 30 | 4 | 0 | 0 |
73 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 15 | 2 | 0 | 0 |
72 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 8 | 2 | 0 | 0 |
71 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 37 | 15 | 2 | 1 | 0 |
70 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |