83 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 27 | 5 | 28 | 9 | 0 |
82 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 11 | 39 | 9 | 0 |
81 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 15 | 41 | 8 | 0 |
80 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 14 | 26 | 9 | 0 |
79 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 14 | 30 | 7 | 1 |
78 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 12 | 35 | 8 | 0 |
77 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 32 | 9 | 37 | 12 | 0 |
76 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 10 | 35 | 11 | 0 |
75 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 12 | 34 | 6 | 0 |
74 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 8 | 27 | 10 | 0 |
73 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 16 | 29 | 10 | 0 |
72 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 15 | 28 | 7 | 1 |
71 | Orange Walk #4 | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 7 | 19 | 7 | 1 |
70 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
67 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |