83 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
72 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |
67 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |