80 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
80 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 47 | 0 | 1 | 0 |
77 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 42 | 0 | 2 | 0 |
76 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 22 | 0 | 1 | 0 |
75 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 41 | 43 | 3 | 1 | 0 |
73 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 16 | 2 | 2 | 0 |
71 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |