82 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 29 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 30 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 23 | 5 | 1 | 0 |
79 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 36 | 4 | 2 | 0 |
78 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 32 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 31 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 54 | 5 | 1 | 0 |
74 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 31 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 33 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 46 | 2 | 1 | 1 |
71 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
70 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |