82 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 23 | 1 | 1 | 6 | 0 |
79 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 3 | 9 | 1 |
78 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 1 | 2 | 5 | 1 |
77 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 23 | 1 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 25 | 0 | 1 | 2 | 1 |
74 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 |
70 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
67 | FC Kraslava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |