80 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 14 | 3 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 23 | 2 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 15 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 37 | 11 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 39 | 12 | 2 | 3 | 0 |
74 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 37 | 7 | 2 | 2 | 0 |
73 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 | 0 |
72 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 6 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 7 | 4 | 1 | 0 |
69 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 28 | 10 | 0 | 2 | 1 |
68 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |