82 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 3 | 0 |
81 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 2 | 0 |
80 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 3 | 0 |
79 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 1 | 0 |
78 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 1 | 0 |
77 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 2 | 1 |
76 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 |
75 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 4 | 0 | 0 |
74 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 |
73 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 2 | 0 |
72 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 3 | 1 |
71 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 3 | 0 |
70 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 1 | 0 |
69 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 |
68 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 1 | 0 |
67 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 6 | 3 | 0 |