84 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 7 | 8 | 7 | 0 | 0 |
83 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 19 | 20 | 1 | 0 |
82 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 8 | 24 | 2 | 0 |
81 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 12 | 29 | 0 | 0 |
80 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 7 | 21 | 1 | 0 |
79 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 19 | 4 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 5 | 21 | 1 | 0 |
77 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 18 | 4 | 13 | 0 | 0 |
76 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 2 | 6 | 7 | 0 |
75 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 14 | 0 | 8 | 0 | 0 |
74 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |