82 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |