83 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |