83 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 2 | 3 | 2 | 0 |
82 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 2 | 7 | 5 | 0 |
81 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 1 | 9 | 0 |
80 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 35 | 2 | 12 | 8 | 0 |
79 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 36 | 1 | 11 | 2 | 0 |
78 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 6 | 3 | 0 |
77 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 7 | 14 | 5 | 0 |
76 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 2 | 13 | 2 | 0 |
75 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 6 | 17 | 5 | 0 |
74 | FC El Eulma | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 8 | 18 | 2 | 0 |
73 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 9 | 2 | 0 |
70 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Gretna | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 27 | 2 | 2 | 9 | 1 |
68 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |