83 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 1 | 13 | 12 | 0 |
82 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 5 | 9 | 0 |
81 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 18 | 11 | 1 |
80 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 2 | 23 | 11 | 0 |
79 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 6 | 10 | 0 |
78 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 9 | 9 | 0 |
77 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 7 | 9 | 0 |
76 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 1 | 8 | 3 | 1 |
75 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
74 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 44 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 46 | 0 | 7 | 4 | 0 |
72 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 52 | 0 | 4 | 9 | 0 |
71 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 40 | 0 | 7 | 8 | 0 |
70 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
70 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 5 | 2 | 1 |
69 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 5 | 6 | 0 |
68 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 44 | 0 | 0 | 7 | 1 |
67 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |