84 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 7 | 3 | 0 |
83 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
80 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
79 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
76 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |