82 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
81 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 1 | 0 | 0 |
80 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 1 | 1 | 0 |
79 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
78 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 |
77 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 4 | 0 | 0 |
76 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
74 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
73 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
72 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
70 | Fc BDIN | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
69 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
68 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |