82 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
81 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 4 | 0 | 0 | 1 |
77 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 8 | 2 | 1 | 0 |
74 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 4 | 1 | 2 | 0 |
73 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
72 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 37 | 7 | 0 | 2 | 0 |
70 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 50 | 7 | 0 | 0 | 0 |
69 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 56 | 14 | 0 | 1 | 0 |
68 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 42 | 2 | 0 | 2 | 0 |
67 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |