83 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 8 | 5 | 0 |
82 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 3 | 25 | 15 | 0 |
81 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 2 | 10 | 1 |
80 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 0 | 9 | 11 | 0 |
79 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
78 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |