82 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |