80 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
78 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 19 | 1 | 0 | 0 |
77 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
76 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 7 | 1 | 0 | 0 |
75 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
73 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |