80 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 7 | 11 | 5 | 0 |
79 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 6 | 22 | 6 | 0 |
78 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 6 | 9 | 6 | 0 |
77 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 35 | 8 | 23 | 7 | 1 |
76 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 6 | 28 | 5 | 0 |
75 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 9 | 30 | 3 | 0 |
74 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 9 | 12 | 7 | 0 |
73 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 11 | 16 | 4 | 0 |
72 | FC Sétif #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 53 | 5 | 10 | 12 | 0 |
71 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 2 | 10 | 6 | 0 |
70 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |